週間
しゅうかん「CHU GIAN」
☆ Danh từ
Hàng tuần; tuần lễ.
納品
できるまでに...
週間
かかることを
了承
する
Cho phép ...tuần thì giao hàng .
週間契約
の
特別料金
はありますか。
Có tỷ lệ hàng tuần không?
多
くの
イギリス人
は4
週間
から5
週間
の
年次休暇
をとる.
Nhiều người Anh có từ 4 đến 5 tuần nghỉ lễ trong năm

Từ đồng nghĩa của 週間
noun
週間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 週間
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
安静 あんせい 週間は安静です
điềm
一週間 いっしゅうかん
tuần lễ.
二週間 にしゅうかん
2 tuần
防災週間 ぼうさいしゅうかん
1 tuần thiên tai
愛鳥週間 あいちょうしゅうかん
Tuần lễ dành cho loài chim (bắt đầu từ ngày 10 tháng Năm hàng năm)
黄金週間 おうごんしゅうかん
tuần lễ Vàng (của Nhật Bản)
丸一週間 まるいっしゅうかん まるいちしゅうかん
toàn bộ tuần; tất cả tuần