Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 感受性訓練
感受性訓練グループ かんじゅせいくんれんグループ
nhóm đào tạo độ nhạy cảm
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
感受性 かんじゅせい
năng lực cảm thụ; tính cảm thụ; nhiễm
訓練 くんれん
sự huấn luyện; sự dạy bảo; huấn luyện; dạy bảo
訓練センター くんれんせんたー
trung tâm huấn luyện.
猛訓練 もうくんれん
đào tạo chuyên sâu
訓練者 くんれんしゃ
huấn lệnh viên.
訓練生 くんれんせい
võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài; người đang được huấn luyện, thực tập sinh