感受性
かんじゅせい「CẢM THỤ TÍNH」
Tính cảm thụ
Đa cảm
Tính nhạy cảm
☆ Danh từ
Năng lực cảm thụ; tính cảm thụ; nhiễm
癌感受性
Nhiễm ung thư
化学的感受性
Năng lực cảm thụ hóa học
音
に
対
する
感受性
Cảm thụ đối với âm thanh

Từ đồng nghĩa của 感受性
noun
感受性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 感受性
う蝕感受性 うしょくかんじゅせい
tính nhạy cảm với sâu răng
疾病感受性 しっぺいかんじゅせい
tính nhạy cảm với bệnh tật
感受性訓練グループ かんじゅせいくんれんグループ
nhóm đào tạo độ nhạy cảm
放射線感受性 ほうしゃせんかんじゅせい
tính nhạy bức xạ
電位感受性色素イメージング でんいかんじゅせいしきそイメージング
sắc tố nhạy cảm với điện thế
微生物薬物感受性試験 びせーぶつやくぶつかんじゅせーしけん
kiểm tra độ nhạy cảm với thuốc của vi sinh vật
寄生虫薬物感受性試験 きせいちゅうやくぶつかんじゅせいしけん
kiểm tra tính nhạy cảm với thuốc của ký sinh trùng
ディスク拡散微生物薬物感受性試験 ディスクかくさんびせいぶつやくぶつかんじゅせいしけん
kiểm tra tính kháng khuẩn bằng phương pháp khuếch tán đĩa