感嘆文
かんたんぶん「CẢM THÁN VĂN」
☆ Danh từ
Câu cảm thán

感嘆文 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 感嘆文
感嘆 かんたん
sự cảm thán; sự cảm phục; sự thán phục; cảm phục; cảm thán; thán phục; sự trầm trồ; trầm trồ
感嘆詞 かんたんし
chấm than
感嘆符 かんたんふ
dấu chấm than.
感嘆する かんたん
cảm thán; cảm phục
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi