感嘆詞
かんたんし「CẢM THÁN TỪ」
☆ Danh từ
Chấm than
Thán từ.
Cảm thán tự

感嘆詞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 感嘆詞
感嘆 かんたん
sự cảm thán; sự cảm phục; sự thán phục; cảm phục; cảm thán; thán phục; sự trầm trồ; trầm trồ
感嘆符 かんたんふ
dấu chấm than.
感嘆文 かんたんぶん
câu cảm thán
感動詞 かんどうし かんどうことば
sự nói xen vào; lời nói xen vào
感歎詞 かんたんことば
sự nói xen vào; lời nói xen vào, thán từ
感嘆する かんたん
cảm thán; cảm phục
嘆 たん
sigh
詞 し
từ ngữ, văn bản, lời bài hát