Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
感嘆 かんたん
sự cảm thán; sự cảm phục; sự thán phục; cảm phục; cảm thán; thán phục; sự trầm trồ; trầm trồ
感歎符 かんたんふ
dấu cảm, dấu chấm than
感嘆詞 かんたんし
chấm than
感嘆文 かんたんぶん
câu cảm thán
感嘆する かんたん
cảm thán; cảm phục
符 ふ
bùa hộ mệnh
嘆 たん
tiếng thở dài; sự than vãn
符号(+-) ふごー(+-)
dấu (+ hoặc -)