Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
感圧 かんあつ
Cảm ứng, độ nhạy áp lực
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.
アートし アート紙
giấy bọc; giấy nghệ thuật
カーボンし カーボン紙
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
感熱紙 かんねつし
giấy cảm nhiệt