Kết quả tra cứu 感激
Các từ liên quan tới 感激
感激
かんげき
「CẢM KÍCH」
◆ Cảm kích
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự cảm động; cảm động; sự xúc động; xúc động
感激
の
涙
を
流
す
Rớt nước mắt vì cảm động
勝利
の
感激
に
酔
って
Xúc động trước chiến thắng
感激
の
言葉
を
口
にする
Nói lời cảm động

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 感激
Bảng chia động từ của 感激
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 感激する/かんげきする |
Quá khứ (た) | 感激した |
Phủ định (未然) | 感激しない |
Lịch sự (丁寧) | 感激します |
te (て) | 感激して |
Khả năng (可能) | 感激できる |
Thụ động (受身) | 感激される |
Sai khiến (使役) | 感激させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 感激すられる |
Điều kiện (条件) | 感激すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 感激しろ |
Ý chí (意向) | 感激しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 感激するな |