Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
激痛を感ずる
げきつうをかんずる
xót ruột.
痛みを感ずる いたみをかんずる
thấy đau.
激痛 げきつう
nhức nhối.
感激 かんげき
cảm kích
痛感 つうかん
cảm thấy sắc bén; hoàn toàn thực thi
感激する かんげきする
cảm động; xúc động
感謝感激 かんしゃかんげき
vô cùng biết ơn
寒気を感ずる さむけをかんずる
rét.
感ずる かんずる
cảm thấy; cảm nhận
Đăng nhập để xem giải thích