感無量
かんむりょう「CẢM VÔ LƯỢNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Cảm giác sâu sắc; sự ngập tràn cảm xúc; cảm động; xúc động
その
知
らせを
受
けて
感無量
だった
Tôi đã xúc động khi biết tin đó
私
は
感無量
で、
気持
ちを
言葉
で
表
すことなどできない
Tôi cảm động quá nên không thể nói nên lời .
