Kết quả tra cứu 感慨無量
Các từ liên quan tới 感慨無量
感慨無量
かんがいむりょう
「CẢM KHÁI VÔ LƯỢNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Cảm khái vô hạn; cảm xúc tràn đầy; cảm xúc tràn trề
感慨無量
である
Có cảm xúc tràn đầy
◆ Vô cùng xúc động.

Đăng nhập để xem giải thích
かんがいむりょう
「CẢM KHÁI VÔ LƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích