無量
むりょう「VÔ LƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Vô lượng.

無量 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無量
感無量 かんむりょう
cảm giác sâu sắc; sự ngập tràn cảm xúc; cảm động; xúc động
無量無辺 むりょうむへん
vô lượng vô biên
無量光仏 むりょうこうぶつ
Phật quang vô lượng
感慨無量 かんがいむりょう
cảm khái vô hạn; cảm xúc tràn đầy; cảm xúc tràn trề
無量大数 むりょうたいすう
lớn hơn 10 ^ 64
千万無量 せんまんむりょう
không đếm được, vô số, hàng hà sa số
無量義経 むりょうぎきょう
Sutra of Immeasurable Meanings
無量寿経 むりょうじゅきょう
Sutra of Immeasurable Life