Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 感覚ピエロ
ピエロ ピエロ
anh hề; vai hề.
感覚 かんかく
cảm giác
感覚子 かんかくし
cơ quan cảm giác
バランス感覚 バランスかんかく
cảm giác cân bằng
感覚ゲーティング かんかくゲーティング
Sen-sory Gating
感覚的 かんかくてき
có thể nhận biết được bằng cách giác quan; cảm nhận được
共感覚 きょうかんかく
gây mê, cảm nhận khác nhau
感覚論 かんかくろん
thuyết duy cảm, xu hướng tìm những cái gây xúc động mạnh mẽ (trong văn học, trong cuộc vận động chính trị...)