感覚的
かんかくてき「CẢM GIÁC ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Có thể nhận biết được bằng cách giác quan; cảm nhận được

感覚的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 感覚的
超感覚的知覚 ちょうかんかくてきちかく
ngoại cảm, nhận thức ngoại cảm
美的感覚 びてきかんかく
cảm nhận về cái đẹp
感覚 かんかく
cảm giác
感覚子 かんかくし
cơ quan cảm giác
バランス感覚 バランスかんかく
cảm giác cân bằng
感覚ゲーティング かんかくゲーティング
Sen-sory Gating
共感覚 きょうかんかく
gây mê, cảm nhận khác nhau
感覚論 かんかくろん
thuyết duy cảm, xu hướng tìm những cái gây xúc động mạnh mẽ (trong văn học, trong cuộc vận động chính trị...)