Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
体性感覚異常 たいせいかんかくいじょう
rối loạn cảm giác
味覚異常 みかくいじょう
rối loạn vị giác
色覚異常 しきかくいじょう
thiếu thị lực màu, mù màu
感覚 かんかく
cảm giác
異常 いじょう
không bình thường; dị thường
感覚子 かんかくし
cơ quan cảm giác
バランス感覚 バランスかんかく
cảm giác cân bằng
共感覚 きょうかんかく
gây mê, cảm nhận khác nhau