Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
感覚的 かんかくてき
có thể nhận biết được bằng cách giác quan; cảm nhận được
美的感覚 びてきかんかく
cảm nhận về cái đẹp
感覚 かんかく
cảm giác
知覚 ちかく
tri giác
覚知 かく ち
Kiến thức
知覚知 ちかくち
kiến thức bởi hiểu biết
社会的知覚 しゃかいてきちかく
nhận thức xã hội
知覚的防衛 ちかくてきぼーえー
lo xa