Các từ liên quan tới 感謝 (平原綾香の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
感謝 かんしゃ
sự cảm tạ; sự cảm ơn; sự biết ơn; cảm tạ; cảm ơn; lòng biết ơn
感謝の念 かんしゃのねん
cảm giác biết ơn, lòng biết ơn
感謝の印 かんしゃのしるし
dấu hiệu (của) sự đánh giá
感謝感激 かんしゃかんげき
vô cùng biết ơn
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
大感謝 だいかんしゃ
vô cùng biết ơn
感謝状 かんしゃじょう
thư cảm ơn