慄然
りつぜん「NHIÊN」
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Sự rùng rợn; rùng mình; run sợ

慄然 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 慄然
慄烈 りつれつ
làm đau nhói lạnh
震慄 しんりつ
run sợ, kinh sợ
戦慄 せんりつ
rùng mình; run rẩy; run sợ với sự sợ hãi; kinh khủng; khủng khiếp; rùng rợn
rung chuyển với sự kích động
戦慄く わななく
Run, rùng mình (do lạnh, sợ hãi)
戦々慄々 せんせんりつりつ
trembling with fear, filled with trepidation
然然 ささ しかじか
Các từ để sử dụng khi bạn không cần lặp lại hoặc xây dựng. Đây là cái này Vâng
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.