震慄
しんりつ「CHẤN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Run sợ, kinh sợ

Bảng chia động từ của 震慄
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 震慄する/しんりつする |
Quá khứ (た) | 震慄した |
Phủ định (未然) | 震慄しない |
Lịch sự (丁寧) | 震慄します |
te (て) | 震慄して |
Khả năng (可能) | 震慄できる |
Thụ động (受身) | 震慄される |
Sai khiến (使役) | 震慄させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 震慄すられる |
Điều kiện (条件) | 震慄すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 震慄しろ |
Ý chí (意向) | 震慄しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 震慄するな |
震慄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 震慄
慄烈 りつれつ
làm đau nhói lạnh
慄然 りつぜん
sự rùng rợn; rùng mình; run sợ
戦慄 せんりつ
rùng mình; run rẩy; run sợ với sự sợ hãi; kinh khủng; khủng khiếp; rùng rợn
rung chuyển với sự kích động
戦慄く わななく
Run, rùng mình (do lạnh, sợ hãi)
震 しん
zhen (một trong những hình tam giác của Kinh Dịch: sấm sét, đông)
戦々慄々 せんせんりつりつ
trembling with fear, filled with trepidation
氷震 ひょうしん
Chấn động của băng tuyết.