戦慄
せんりつ「CHIẾN」
Kinh hãi
Rùng mình
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Rùng mình; run rẩy; run sợ với sự sợ hãi; kinh khủng; khủng khiếp; rùng rợn

Bảng chia động từ của 戦慄
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 戦慄する/せんりつする |
Quá khứ (た) | 戦慄した |
Phủ định (未然) | 戦慄しない |
Lịch sự (丁寧) | 戦慄します |
te (て) | 戦慄して |
Khả năng (可能) | 戦慄できる |
Thụ động (受身) | 戦慄される |
Sai khiến (使役) | 戦慄させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 戦慄すられる |
Điều kiện (条件) | 戦慄すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 戦慄しろ |
Ý chí (意向) | 戦慄しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 戦慄するな |
戦慄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戦慄
戦慄く わななく
Run, rùng mình (do lạnh, sợ hãi)
戦々慄々 せんせんりつりつ
trembling with fear, filled with trepidation
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng