慈善事業
じぜんじぎょう「TỪ THIỆN SỰ NGHIỆP」
Công việc từ thiện
Hoạt động tình nguyện
☆ Danh từ
Nhân đức làm việc; xí nghiệp từ thiện

慈善事業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 慈善事業
慈善 じぜん
sự từ thiện
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
慈善家 じぜんか
người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức
慈善市 じぜんいち
hội chợ từ thiện
慈善心 じぜんしん
lòng nhân từ; lòng nhân ái
慈善箱 じぜんばこ
thùng từ thiện
慈善会 じぜんかい
xã hội nhân đức
慈善鍋 じぜんなべ
chậu quyên tiền từ thiện; sự quyên tiền làm từ thiện