Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
慈尊 じそん
Maitreya
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
慈 いつくしむ
sự thương hại, sự thương xót
慈兄 じけい
anh(em) trai elder dễ thương
慈雨 じう
mưa đúng lúc; mưa lành; trận mưa lành
慈恵 じけい
lòng từ bi và tình thương yêu.
慈母 じぼ
từ nay.
慈父 じふ
người cha hiền lành; người cha rất thương con