Các từ liên quan tới 慈眼寺 (秩父市)
慈父 じふ
người cha hiền lành; người cha rất thương con
慈眼 じげん じがん
ánh mắt khoan dung
秩父蝙蝠 ちちぶこうもり チチブコウモリ
barbastella leucomelas (một loài động vật có vú trong họ Dơi muỗi, bộ Dơi)
慈善市 じぜんいち
hội chợ từ thiện
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
秩父三十三所 ちちぶさんじゅうさんしょ
34 (ban đầu là 33) địa điểm linh thiêng trong và xung quanh Chichibu, tỉnh Saitama
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.