Các từ liên quan tới 慈願寺 (八尾市)
八百八寺 はっぴゃくやでら
the large number of temples in Kyoto
勅願寺 ちょくがんじ ちょくがんてら
đền thờ xây dựng theo lệnh của hoàng đế
慈善市 じぜんいち
hội chợ từ thiện
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
西本願寺 にしほんがんじ
(miếu trong kyoto)
本願寺派 ほんがんじは
Honganji sect (of Shin Buddhism)
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
慈 いつくしむ
sự thương hại, sự thương xót