慌て者
あわてもの「HOẢNG GIẢ」
☆ Danh từ
Người vội vàng, hấp tấp
慌
て
者
なので
彼
はきっと
早
とちりをするだろう。
Là một người vội vàng, anh ta có khả năng nhanh chóng đi đến kết luận.

慌て者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 慌て者
慌てて あわてて
vội vàng
大慌て おおあわて
sự vô cùng lúng túng
慌てる あわてる
trở nên lộn xộn; vội vàng; luống cuống; bối rối
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
恐慌 きょうこう
khủng hoảng; sự kinh hoàng; sự thất kinh; sự khiếp đảm; sự rụng rời;
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet