慕い寄る
したいよる「MỘ KÍ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Tiến lại gần vì muốn ở bên cạnh, vì ngưỡng mộ....

Bảng chia động từ của 慕い寄る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 慕い寄る/したいよるる |
Quá khứ (た) | 慕い寄った |
Phủ định (未然) | 慕い寄らない |
Lịch sự (丁寧) | 慕い寄ります |
te (て) | 慕い寄って |
Khả năng (可能) | 慕い寄れる |
Thụ động (受身) | 慕い寄られる |
Sai khiến (使役) | 慕い寄らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 慕い寄られる |
Điều kiện (条件) | 慕い寄れば |
Mệnh lệnh (命令) | 慕い寄れ |
Ý chí (意向) | 慕い寄ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 慕い寄るな |
慕い寄る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 慕い寄る
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
寄る よる
tụ tập; gặp gỡ; chồng chất
言い寄る いいよる
tiếp cận, tán tỉnh người khác giới
思い寄る おもいよる
gợi lại
恋慕する れんぼ
yêu; phải lòng.
追慕する ついぼ
thương nhớ.