寄る
よる「KÍ」
Đẩy đối thủ vào vị trí đã sắp xếp
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Tụ tập; gặp gỡ; chồng chất
年
が〜
Nhiều tuổi rồi
Xích lại gần; dựa vào; ghé qua.

Từ đồng nghĩa của 寄る
verb
Bảng chia động từ của 寄る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寄る/よるる |
Quá khứ (た) | 寄った |
Phủ định (未然) | 寄らない |
Lịch sự (丁寧) | 寄ります |
te (て) | 寄って |
Khả năng (可能) | 寄れる |
Thụ động (受身) | 寄られる |
Sai khiến (使役) | 寄らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寄られる |
Điều kiện (条件) | 寄れば |
Mệnh lệnh (命令) | 寄れ |
Ý chí (意向) | 寄ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 寄るな |