Các từ liên quan tới 慟哭 (工藤静香の曲)
慟哭 どうこく
khóc than; than vãn
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
痛哭 つうこく
sự than khóc
鬼哭 きこく
tiếng khóc của một hồn ma vất vưởng, oan khuất
憂哭 うきね
thổn thức