憂哭
うきね「ƯU KHỐC」
☆ Danh từ
Thổn thức

憂哭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 憂哭
痛哭 つうこく
sự than khóc
鬼哭 きこく
tiếng khóc của một hồn ma vất vưởng, oan khuất
哀哭 あいこく
Sự đau buồn; sự phiền muộn; sự than khóc.
慟哭 どうこく
khóc than; than vãn
鬼哭啾々 きこくしゅうしゅう
tiếng than khóc của vong linh những người chết bi thảm
憂ふ うれう うりょう うれふ
lo lắng điều gì đó không tốt
憂事 うごと
gắt trải qua; cảnh nghèo khổ; sự đau khổ; sự đau buồn; buồn rầu nghĩ
憂戚 ゆうせき
nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc