Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 慢性消耗病
慢性病 まんせいびょう
bệnh mãn tính.
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
消耗 しょうもう しょうこう
Sự tiêu thụ, sự tiêu dùng
消耗的 しょうこうてき
đầy đủ
消耗戦 しょうもうせん
chiến tranh tiêu hao
消耗品 しょうもうひん
hàng hóa có thể tiêu thụ
慢性 まんせい
mãn tính
慢性骨髄性白血病 まんせいこつずいせいはっけつびょう まんせいこつづいせいはっけつびょう
leukemia myelogenous (myeloid) kinh niên (cml)