歯牙疾患
しがしっかん「XỈ NHA TẬT HOẠN」
Bệnh lý về răng
☆ Danh từ
Bệnh răng

歯牙疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯牙疾患
歯髄疾患 しずいしっかん
bệnh tủy răng
歯周疾患 ししゅうしっかん
bệnh nha chu
歯肉疾患 はにくしっかん
bệnh nướu răng
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
歯牙 しが
không chú ý, không lưu ý, không để ý
歯周疾患指数 ししゅうしっかんしすう
chỉ số nha chu
舌疾患 ぜつしっかん
bệnh về lưỡi