歯髄疾患
しずいしっかん「XỈ TỦY TẬT HOẠN」
Bệnh tủy răng
歯髄疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯髄疾患
骨髄疾患 こつずいしっかん
bệnh tủy xương
脱髄疾患 だつずいしっかん
bệnhthoái hóa myelin (chất trắng)
歯周疾患 ししゅうしっかん
bệnh nha chu
歯肉疾患 はにくしっかん
bệnh nướu răng
歯牙疾患 しがしっかん
bệnh răng
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
脊髄血管疾患 せきずいけっかんしっかん
bệnh mạch máu tủy sống
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.