Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 慢性膵炎
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
膵炎 すいえん
viêm tụy
慢性肝炎 まんせいかんえん
viêm gan mãn tính
膵臓炎 すいぞうえん
viêm tuyến tụy
慢性歯周炎 まんせいししゅうえん
viêm nha chu mãn tính
急性灰白膵炎 きゅうせいかいはくすいえん
bệnh sốt cấp tính.