Kết quả tra cứu 慰問
Các từ liên quan tới 慰問
慰問
いもん
「ÚY VẤN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự an ủi; sự hỏi thăm; sự chia buồn
大急
ぎの
慰問
の
最中
である
Trong lúc tang gia bối rối
慰問
にやって
来
る
Đến để chia buồn
慰問
の
手紙
Thư chia buồn .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 慰問
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 慰問する/いもんする |
Quá khứ (た) | 慰問した |
Phủ định (未然) | 慰問しない |
Lịch sự (丁寧) | 慰問します |
te (て) | 慰問して |
Khả năng (可能) | 慰問できる |
Thụ động (受身) | 慰問される |
Sai khiến (使役) | 慰問させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 慰問すられる |
Điều kiện (条件) | 慰問すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 慰問しろ |
Ý chí (意向) | 慰問しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 慰問するな |