慰謝
いしゃ「ÚY TẠ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự an ủi, sự xoa dịu

Từ đồng nghĩa của 慰謝
noun
Bảng chia động từ của 慰謝
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 慰謝する/いしゃする |
Quá khứ (た) | 慰謝した |
Phủ định (未然) | 慰謝しない |
Lịch sự (丁寧) | 慰謝します |
te (て) | 慰謝して |
Khả năng (可能) | 慰謝できる |
Thụ động (受身) | 慰謝される |
Sai khiến (使役) | 慰謝させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 慰謝すられる |
Điều kiện (条件) | 慰謝すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 慰謝しろ |
Ý chí (意向) | 慰謝しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 慰謝するな |