慰安
いあん「ÚY AN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
An ủi; làm yên lòng; giải khuây; vỗ về; tiêu khiển; giải trí
慰安会
Tiệc (hội) giải trí
慰安旅行
Du lịch thư giãn
従軍慰安婦
Phụ nữ bị ép làm trò giải khuây, tiêu khiển cho quân đội

Bảng chia động từ của 慰安
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 慰安する/いあんする |
Quá khứ (た) | 慰安した |
Phủ định (未然) | 慰安しない |
Lịch sự (丁寧) | 慰安します |
te (て) | 慰安して |
Khả năng (可能) | 慰安できる |
Thụ động (受身) | 慰安される |
Sai khiến (使役) | 慰安させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 慰安すられる |
Điều kiện (条件) | 慰安すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 慰安しろ |
Ý chí (意向) | 慰安しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 慰安するな |
慰安 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 慰安
慰安者 いあんしゃ
người an ủi
慰安婦 いあんふ
gái bán dâm mua vui cho quân lính
慰安所 いあんじょ
nhà thổ; nhà chứa (trong Thế chiến II)
慰安会 いあんかい
Cuộc tiêu khiển; Cuộc giải trí
慰安旅行 いあんりょこう
điều thích thú đi nhẹ bước; công ty (văn phòng) đi nhẹ bước
従軍慰安婦 じゅうぐんいあんふ
phụ nữ làm việc trong các nhà thổ quân sự
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )