Kết quả tra cứu 慰安
Các từ liên quan tới 慰安
慰安
いあん
「ÚY AN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ An ủi; làm yên lòng; giải khuây; vỗ về; tiêu khiển; giải trí
慰安会
Tiệc (hội) giải trí
慰安旅行
Du lịch thư giãn
従軍慰安婦
Phụ nữ bị ép làm trò giải khuây, tiêu khiển cho quân đội

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 慰安
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 慰安する/いあんする |
Quá khứ (た) | 慰安した |
Phủ định (未然) | 慰安しない |
Lịch sự (丁寧) | 慰安します |
te (て) | 慰安して |
Khả năng (可能) | 慰安できる |
Thụ động (受身) | 慰安される |
Sai khiến (使役) | 慰安させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 慰安すられる |
Điều kiện (条件) | 慰安すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 慰安しろ |
Ý chí (意向) | 慰安しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 慰安するな |