慰安会
いあんかい「ÚY AN HỘI」
☆ Danh từ
Cuộc tiêu khiển; Cuộc giải trí

慰安会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 慰安会
慰安 いあん
an ủi; làm yên lòng; giải khuây; vỗ về; tiêu khiển; giải trí
慰安者 いあんしゃ
người an ủi
慰安婦 いあんふ
gái bán dâm mua vui cho quân lính
慰安所 いあんじょ
nhà thổ; nhà chứa (trong Thế chiến II)
慰労会 いろうかい
hội ủy lạo
慰安旅行 いあんりょこう
điều thích thú đi nhẹ bước; công ty (văn phòng) đi nhẹ bước
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
従軍慰安婦 じゅうぐんいあんふ
phụ nữ làm việc trong các nhà thổ quân sự