慰安旅行
いあんりょこう「ÚY AN LỮ HÀNH」
☆ Danh từ
Điều thích thú đi nhẹ bước; công ty (văn phòng) đi nhẹ bước

慰安旅行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 慰安旅行
慰安 いあん
an ủi; làm yên lòng; giải khuây; vỗ về; tiêu khiển; giải trí
行旅 こうりょ
đi du lịch
旅行 りょこう
lữ hành
慰安者 いあんしゃ
người an ủi
慰安婦 いあんふ
gái bán dâm mua vui cho quân lính
慰安所 いあんじょ
comfort women brothel (during World War II), military brothel
慰安会 いあんかい
Cuộc tiêu khiển; Cuộc giải trí
旅行先 りょこうさき
Nơi du lịch; điểm du lịch; địa danh du lịch