Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 慰安所規則
慰安所 いあんじょ
comfort women brothel (during World War II), military brothel
規則 きそく
khuôn phép
慰安 いあん
an ủi; làm yên lòng; giải khuây; vỗ về; tiêu khiển; giải trí
マーク規則 マークきそく
quy ước đánh dấu
超規則 ちょうきそく
những siêu thị luật
規則性 きそくせい
tính quy tắc, tính đều đặn
規則書 きそくしょ
sách quy tắc
規則的 きそくてき
có hệ thống; bình thường; theo quy tắc