慰撫
いぶ「ÚY PHỦ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự an ủi, sự động viên

Từ đồng nghĩa của 慰撫
noun
Bảng chia động từ của 慰撫
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 慰撫する/いぶする |
Quá khứ (た) | 慰撫した |
Phủ định (未然) | 慰撫しない |
Lịch sự (丁寧) | 慰撫します |
te (て) | 慰撫して |
Khả năng (可能) | 慰撫できる |
Thụ động (受身) | 慰撫される |
Sai khiến (使役) | 慰撫させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 慰撫すられる |
Điều kiện (条件) | 慰撫すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 慰撫しろ |
Ý chí (意向) | 慰撫しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 慰撫するな |
慰撫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 慰撫
綏撫 すいぶ ずいぶ
vuốt ve, an ủi
撫子 なでしこ ナデシコ
Hoa cẩm chướng.
鎮撫 ちんぶ
sự bình định, sự làm yên, sự làm nguôi, hoà ước
愛撫 あいぶ
sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm
撫育 ぶいく
sự nuôi nấng kỹ lưỡng (nuôi con)
宣撫 せんぶ
bình định (việc thông báo mục đích và phương pháp của chính sách chiếm đóng của quân xâm lược nhằm ổn định lòng dân trong vùng chiếm đóng)
撫でブラシ/撫で刷毛 なでブラシ/なではけ
Bàn chải vuốt
藤撫子 ふじなでしこ フジナデシコ
Dianthus japonicus ( loài thực vật có hoa thuộc họ Cẩm chướng)