Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鎮 ちん しず
làm dịu làm; làm lắng xuống; trấn tĩnh; trấn áp
綏撫 すいぶ ずいぶ
vuốt ve, an ủi
愛撫 あいぶ
sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm
慰撫 いぶ
sự an ủi, sự động viên
撫子 なでしこ ナデシコ
Hoa cẩm chướng.
撫育 ぶいく
sự nuôi nấng kỹ lưỡng (nuôi con)
宣撫 せんぶ
pacification
撫でブラシ/撫で刷毛 なでブラシ/なではけ
Bàn chải vuốt