宣撫
せんぶ「TUYÊN PHỦ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Pacification

Bảng chia động từ của 宣撫
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 宣撫する/せんぶする |
Quá khứ (た) | 宣撫した |
Phủ định (未然) | 宣撫しない |
Lịch sự (丁寧) | 宣撫します |
te (て) | 宣撫して |
Khả năng (可能) | 宣撫できる |
Thụ động (受身) | 宣撫される |
Sai khiến (使役) | 宣撫させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 宣撫すられる |
Điều kiện (条件) | 宣撫すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 宣撫しろ |
Ý chí (意向) | 宣撫しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 宣撫するな |