宣撫
せんぶ「TUYÊN PHỦ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bình định (việc thông báo mục đích và phương pháp của chính sách chiếm đóng của quân xâm lược nhằm ổn định lòng dân trong vùng chiếm đóng)
住民
を
宣撫
して
軟化
させるなんて
真似
は、
開戦直後
の
夢物語
に
過
ぎん。
Việc cố gắng bình định và làm mềm lòng dân chúng chỉ là một giấc mơ hão huyền ngay sau khi chiến tranh nổ ra.

Bảng chia động từ của 宣撫
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 宣撫する/せんぶする |
Quá khứ (た) | 宣撫した |
Phủ định (未然) | 宣撫しない |
Lịch sự (丁寧) | 宣撫します |
te (て) | 宣撫して |
Khả năng (可能) | 宣撫できる |
Thụ động (受身) | 宣撫される |
Sai khiến (使役) | 宣撫させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 宣撫すられる |
Điều kiện (条件) | 宣撫すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 宣撫しろ |
Ý chí (意向) | 宣撫しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 宣撫するな |