Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 慶安の変
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
変わっているな 変わっているな
Lập dị
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.