Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 慶安御触書
御慶 ぎょけい
lời chúc mừng (năm mới).
お触書 おふれがき
văn bản chính thức trong thời Edo (Các văn bản chính thức do Mạc phủ hoặc lãnh chúa phong kiến ban hành cho công chúng trong thời kỳ Edo)
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
触れ書き ふれがき
sắc lệnh
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
御襁褓気触れ おむつかぶれ オムツかぶれ ごおしめきふれ
chứng phát ban hình thoi; chứng phát ban tã lót
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).