Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 慶應医学賞
慶應義塾 けいおうぎじゅく
trường đại học (tư lập) Keio
ノーベル生理学医学賞 ノーベルせいりがくいがくしょう
giải Nobel sinh lý học hoặc y học
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
医学 いがく
y học
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.