慶應義塾
けいおうぎじゅく「KHÁNH NGHĨA THỤC」
☆ Danh từ
Trường đại học (tư lập) Keio

慶應義塾 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 慶應義塾
義塾 ぎじゅく
trường học riêng tư
塾 じゅく
Lớp học thêm.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
塾す じゅくす
Chín (hoa quả chín)
私塾 しじゅく
tư thục