Các từ liên quan tới 慶覚寺 (金沢市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
金閣寺 きんかくじ
chùa Kim Các Tự
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
金属光沢 きんぞくこうたく
ánh kim
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình