Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 慶長出羽合戦
慶長 けいちょう
thời Keichou (27/10/1596-13/7/1615)
合羽 カッパ かっぱ
áo mưa
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
早慶戦 そうけいせん
waseda - keio (bóng chày) chơi
羽長蝗 はねながいなご
châu chấu hại lúa