Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
合羽
カッパ かっぱ
áo mưa
鳶合羽 とんびがっぱ とんびガッパ
inverness cape (một loại áo choàng không tay)
雨合羽 あまがっぱ
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
掘り合う 掘り合う
khắc vào
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
「HỢP VŨ」
Đăng nhập để xem giải thích