合羽
カッパ かっぱ「HỢP VŨ」
☆ Danh từ
Áo mưa

Từ đồng nghĩa của 合羽
noun
合羽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合羽
鳶合羽 とんびがっぱ とんびガッパ
inverness cape (một loại áo choàng không tay)
雨合羽 あまがっぱ
áo mưa
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ