Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 慶長宗論
宗論 しゅうろん
doctrinal dispute (within or between religious schools)
慶長 けいちょう
thời Keichou (27/10/1596-13/7/1615)
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
三論宗 さんろんしゅう
Sanron sect (of Buddhism)
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
文禄慶長の役 ぶんろくけいちょうのえき
chiến tranh Nhâm Thìn hay chiến tranh Nhật Bản – Triều Tiên năm 1592 - 1598